Allen-Bradley 1756-IT6I2 | Mô-đun đầu vào tương tự nhiệt điện trở ControlLogix
Specifications
Manufacturer: Allen Bradley
Product No.: 1756-IT6I2
Condition: 10 Items in Stock
Product Type: Mô-đun Đầu vào Tương tự
Product Origin: USA
Payment:T/T, Western Union
Weight: 1320g
Shipping port: Xiamen
Warranty: 12 months
Product details
Sự miêu tả
Tổng quan
Allen-Bradley 1756-IT6I2 là mô-đun đầu vào tương tự ControlLogix hiệu suất cao cho tự động hóa quy trình công nghiệp.
Nó cung cấp sáu kênh đầu vào nhiệt điện trở và mili-volt cách ly riêng biệt, đảm bảo đo và điều khiển nhiệt độ chính xác.
Các loại nhiệt điện trở tương thích bao gồm B, E, J, K, R, S, T, N, C, D và L (TXK/XK).
Mô-đun đi kèm với hai cảm biến bù nhiệt độ mối nối lạnh (CJC) tích hợp để đo nhiệt độ chính xác.
Với độ phân giải 16-bit, nó đạt được phạm vi đầu vào từ -12 đến 78 mV, đảm bảo độ chính xác cao trong các ứng dụng quan trọng.
Mô-đun 1756-IT6I2 hỗ trợ cả định dạng dữ liệu số nguyên và số thực, cho phép tích hợp linh hoạt vào hệ thống ControlLogix.
Tính năng chính
-
Thương hiệu: Allen-Bradley
-
Model: 1756-IT6I2
-
Dòng sản phẩm: ControlLogix
-
Loại mô-đun: Mô-đun đầu vào nhiệt điện trở tương tự
-
Đầu vào: 6 kênh nhiệt điện trở cách ly, 2 cảm biến CJC
-
Các loại nhiệt điện trở hỗ trợ: B, C, D, E, J, K, L, N, R, S, T
-
Độ phân giải đầu vào: 16-bit
-
Định dạng dữ liệu: Số nguyên hoặc số thực dấu phẩy động IEEE 32-bit
-
Dòng điện bus nền: 5V – 200 mA, 24V – 150 mA
-
Công suất tỏa nhiệt tối đa: 4.6 Watts
-
Thời gian quét module: 10–50 ms tùy loại đầu vào
-
Khối đầu cuối có thể tháo rời: 1756-TBNH
-
Tản nhiệt: 15.7 BTU/giờ
-
Chống nhiễu: 60 dB chế độ bình thường, 160 dB chế độ chung
Thông số kỹ thuật
| Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
|---|---|
| Mẫu | 1756-IT6I2 |
| Dòng sản phẩm | ControlLogix |
| Các đầu vào | 6 đầu vào nhiệt điện trở cách ly + 2 CJC |
| Độ phân giải đầu vào | 16-bit |
| Phạm vi đầu vào | -12…78 mV (điển hình), -12…30 mV (độ phân giải cao) |
| Cảm biến được hỗ trợ | B, C, D, E, J, K, L, N, R, S, T |
| Thời gian quét mô-đun | 25 ms số thực dấu phẩy động (millivolt), 50 ms số thực dấu phẩy động (nhiệt độ), 10 ms số nguyên (millivolt) |
| Định dạng dữ liệu | Số nguyên hoặc số thực dấu phẩy động IEEE 32-bit |
| Dòng điện Backplane | 5V – 200 mA, 24V – 150 mA |
| Tỏa nhiệt | Tối đa 4.6 Watts |
| Khối đầu nối có thể tháo rời | 1756-TBNH |
| Tản nhiệt | 15.7 BTU/giờ |
| Nhiệt độ hoạt động | 0–60°C |
| Chống nhiễu | 60 dB chế độ bình thường, 160 dB chế độ chung |
Ưu điểm
-
Cung cấp phép đo nhiệt độ analog chính xác với độ phân giải 16-bit.
-
Hỗ trợ nhiều loại nhiệt điện trở đa dạng cho các ứng dụng linh hoạt.
-
Các kênh cách ly riêng biệt ngăn chặn nhiễu và can nhiễu giữa các kênh.
-
Bao gồm cảm biến CJC tích hợp để bù nhiệt điện trở chính xác.
-
Định dạng dữ liệu linh hoạt cho phép xử lý số nguyên hoặc số thực.
-
Thiết kế công nghiệp chắc chắn đảm bảo hoạt động tin cậy trong môi trường khắc nghiệt.
Câu hỏi thường gặp
Q1: Allen-Bradley 1756-IT6I2 mới hoàn toàn?
A1: Vâng, nó hoàn toàn mới và chính hãng từ Allen-Bradley.
Q2: Mô-đun này hỗ trợ bao nhiêu đầu vào nhiệt điện trở?
A2: Mô-đun có sáu đầu vào nhiệt điện trở cách ly và hai cảm biến CJC.
Q3: Những loại nhiệt điện trở nào tương thích?
A3: Nó hỗ trợ các loại B, C, D, E, J, K, L, N, R, S, T.
Q4: Độ phân giải đầu vào là bao nhiêu?
A4: Nó cung cấp độ phân giải 16-bit để đo nhiệt độ chính xác.
Q5: Khối đầu cuối nào cần thiết cho việc đi dây?
A5: Chỉ khối đầu cuối tháo rời 1756-TBNH là tương thích.
Q6: Mức tiêu thụ điện tối đa của mô-đun là bao nhiêu?
A6: 1756-IT6I2 tiêu thụ tới 4,6 Watt khi tải đầy đủ.
Q7: Nó có thể được sử dụng trong môi trường công nghiệp nhiều nhiễu không?
A7: Vâng, nó có khả năng loại bỏ nhiễu chế độ bình thường 60 dB và nhiễu chế độ chung 160 dB.
Làm thế nào để nhận được báo giá
Theo dõi đơn hàng
Các hãng vận chuyển
Chính sách và điều kiện hoàn tiền
Điều kiện bảo hành
Những sảm phẩm tương tự
- Choosing a selection results in a full page refresh.